Có 2 kết quả:

龍洞 lóng dòng ㄌㄨㄥˊ ㄉㄨㄥˋ龙洞 lóng dòng ㄌㄨㄥˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cave
(2) natural cavern (in limestone)

Từ điển Trung-Anh

(1) cave
(2) natural cavern (in limestone)