Có 2 kết quả:
龍洞 lóng dòng ㄌㄨㄥˊ ㄉㄨㄥˋ • 龙洞 lóng dòng ㄌㄨㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cave
(2) natural cavern (in limestone)
(2) natural cavern (in limestone)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cave
(2) natural cavern (in limestone)
(2) natural cavern (in limestone)
Bình luận 0